VIETNAMESE
phí giao nhận
ENGLISH
delivery order fee
/dɪˈlɪvəri ˈɔrdər fi/
Phí giao nhận là toàn bộ chi phí của các dịch vụ đóng gói, bốc xếp, lưu kho. Làm thủ tục gửi hàng, dỡ hàng, giao hàng cho người nhận,…
Ví dụ
1.
Tôi đã phải trả một khoản phí giao nhận khá cao cho kiện hàng đó.
I had to pay a rather high delivery order fee for that package.
2.
Người gửi đã thanh toán phí giao nhận rồi.
The sender has already paid for the delivery order fee.
Ghi chú
Cùng phân biệt fee, fine, toll và fare nha!
- Fee là số tiền bạn phải trả cho các chuyên gia, như bác sĩ, luật sư, phí trả cho một dịch vụ đặc thù như học phí, phí đăng kí xe máy, các loại pháp lý…..
Ví dụ: She fully paid for her college fees.
(Cô ấy đã trả đủ học phí rồi.)
- Fare là mức giá bạn cần phải trả khi sử dụng các phương tiện đi lại như xe bus, tàu hỏa, oto, máy bay….
Ví dụ: The woman is paying the bus fare to the driver.
(Người phụ nữ đang trả tiền xe buýt cho người lái xe.)
- Fine là số tiền bị phạt khi làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc khi phá vỡ một quy tắc.
Ví dụ: If you don’t obey that rule you will have to pay a fine.
(Nếu bạn không tuân theo quy tắc đó, bạn sẽ phải trả tiền phạt.)
- Toll là một khoản phí bạn chi trả khi đi qua cầu đường, như phí trả các trạm thu phí trên đường.
Ví dụ: Tolls now can be collected electronically on almost every way.
(Phí giờ có thể được thu tự động trên hầu hết các tuyến đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết