VIETNAMESE
sơn phát quang
ENGLISH
luminous paint
/ˈlumənəs peɪnt/
luminescent paint
Sơn phát quang là loại sơn có khả năng phát sáng dựa theo nguyên tắc hấp thụ ánh sáng mặt trời (khi sơn ngoài nhà) hoặc hấp thụ ánh sáng đèn (khi sơn trong nhà) sau đó phát sáng trong bóng tối khi trời tối hoặc tắt điện.
Ví dụ
1.
Khả năng phát sáng của sơn phát quang phụ thuộc vào nguồn, cường độ của năng lượng ánh sáng.
The ability of the luminous paint to glow depends on the source and intensity of the light energy.
2.
Sơn phát quang trong nhà là loại sơn hệ nước.
Indoor luminous paint is a water-based paint.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của paint nhé!
Paint the town red:
Định nghĩa: Tiến hành một cuộc tiệc hoặc lễ hội một cách vui vẻ và hoành tráng.
Ví dụ: Họ đã quyết định đi ra ngoài và vui chơi vào đêm sinh nhật của họ. (They decided to go out and "paint the town red" on their birthday night.)
Paint oneself into a corner:
Định nghĩa: Tự gây ra tình huống khó xử hoặc tự làm mình rơi vào tình thế không có lối thoát.
Ví dụ: Bằng cách phát ngôn những lời không cân nhắc, anh ấy đã vào thế bí và không thể nào thoát khỏi tình thế đó. (By making reckless statements, he "painted himself into a corner" and couldn't escape from that situation.)
Paint a rosy picture:
Định nghĩa: Mô tả một tình huống hoặc tương lai một cách lạc quan và hấp dẫn, thường là một cách không thực tế hoặc quá lạc quan.
Ví dụ: Dự án mới này có vẻ hứa hẹn, nhưng tôi nghĩ họ đang lạc quan quá đỗi. (This new project seems promising, but I think they are "painting a rosy picture" too much.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết