VIETNAMESE

quản lý tài chính

quản lí tài chính

ENGLISH

financial manager

  
NOUN

/fəˈnænʃəl ˈmænəʤər/

Quản lý tài chính là người lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các hoạt động tài chính như: mua sắm, sử dụng quỹ tiền tệ của doanh nghiệp vào các hoạt động cần thiết.

Ví dụ

1.

Một số quản lý tài chính chuyển sang các vị trí liên quan chặt chẽ trong các ngành khác.

Some financial managers transfer to closely related positions in other industries.

2.

Paul Butler là quản lý tài chính của Văn phòng Dịch vụ Quốc tế tại Đại học Indiana Bloomington.

Paul Butler is the financial manager in the Office of International Services at Indiana University Bloomington.

Ghi chú

Phân biệt administration và management:

- Administration (quản lý hành chính): Đề cập đến việc tổ chức, điều hành và giám sát các hoạt động trong một tổ chức, bao gồm lập kế hoạch, quản lý tài chính, phân công nhiệm vụ, và xử lý các vấn đề hành chính.

Ví dụ: The administration of the company is responsible for making strategic decisions and overseeing day-to-day operations. (Ban quản lý của công ty có trách nhiệm đưa ra quyết định chiến lược và giám sát hoạt động hàng ngày.)

- Management (quản lý): Đề cập đến việc điều hành và kiểm soát các nguồn lực nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức. Quản lý bao gồm lãnh đạo, phân công nhiệm vụ, tập trung vào quy trình và quản lý nhân viên.

Ví dụ: The management team is responsible for setting goals and objectives and ensuring that they are achieved efficiently. (Đội ngũ quản lý có trách nhiệm đặt ra mục tiêu và đảm bảo chúng được đạt được một cách hiệu quả.)