VIETNAMESE
thuế tự vệ
ENGLISH
safeguard duty
/ˈseɪfˌgɑrd ˈduti/
safeguard tariff
Thuế tự vệ là thuế nhập khẩu bổ sung được áp dụng trong trường hợp nhập khẩu hàng hóa quá mức vào Việt Nam gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước hoặc ngăn cản sự hình thành của ngành sản xuất trong nước.
Ví dụ
1.
Thuế tự vệ được đặt ra để các nhà sản xuất không bị thiệt hại do việc nhập khẩu các hàng hóa rẻ hơn từ bên ngoài.
Safeguard duty is set so that manufacturers do not suffer due to the import of cheaper goods from outside.
2.
Thuế tự vệ thường không kéo dài hơn bốn năm.
A safeguard duty normally doesn’t last more than four years.
Ghi chú
Chúng ta cùng học các nghĩa khác nhau của duty trong tiếng Anh nha!
- nghĩa vụ: Don’t forget to do your duty. (Đừng quên làm nghĩa vụ của mình nhé.)
- thuế: These goods are duty-free. (Những hàng hóa này được miễn thuế.)
- trực ban, trong công việc (on duty): He is on duty so you can call him anytime. (Anh ấy đang trực ban nên bạn có thể gọi anh ấy bất cứ lúc nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết