VIETNAMESE
chánh lục sự
ENGLISH
chief clerk
/ʧif klɜrk/
Chánh lục sự là người giám sát chung nghiệp vụ hành chính của các Tòa án như lập và giữ giấy tờ, sổ sách, hồ sơ, tài liệu về các vụ án, biên bản hỏi cung, lấy lời khai, biên bản phiên Tòa...
Ví dụ
1.
Chánh lục sự không chịu trách nhiệm về vật tư do kho vận chuyển, trách nhiệm này thuộc về sĩ quan chỉ huy.
The chief clerk is not responsible for the supplies handled by the depot, this responsibility resting with the commanding officer.
2.
Chánh lục sự bị kết tội biển thủ quỹ nhà tù.
The chief clerk was found guilty of embezzling prison funds.
Ghi chú
Các ý nghĩa khác nhau của từ "clerk":
- Nếu "clerk" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là nhân viên, người làm việc trong một cửa hàng, văn phòng, hay tổ chức.
Ví dụ: "She works as a clerk at the local grocery store." (Cô ấy làm việc như một nhân viên bán hàng tại cửa hàng tạp hóa địa phương.)
- Từ "clerk" ám chỉ một người quản lý văn bản, ghi chú, hay công việc hành chính.
Ví dụ: "The clerk is responsible for organizing and maintaining the office records." (Người lưu trữ chịu trách nhiệm tổ chức và duy trì các hồ sơ văn phòng.)
- Nếu "clerk" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là làm công việc thư ký, người ghi chú, hoặc người phục vụ tại quầy.
Ví dụ: "He clerked for a famous lawyer before starting his own practice." (Anh ấy đã làm việc làm công việc thư ký cho một luật sư nổi tiếng trước khi bắt đầu thực hành riêng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết