VIETNAMESE

thiết kế xây dựng

ENGLISH

construction design

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən dɪˈzaɪn/

Thiết kế xây dựng là việc tạo ra một bản vẽ hoặc quy ước nhằm tính toán việc xây dựng các công trình trong tương lai.

Ví dụ

1.

Nội dung thiết kế xây dựng công trình phải đáp ứng yêu cầu của từng bước thiết kế.

Contents of work construction design must meet requirements of each design step.

2.

Thiết kế xây dựng phải được thẩm định, phê duyệt theo qui định, trừ trường hợp pháp luật qui định.

Construction designs must be appraised and approved according to regulations, unless otherwise provided for by law.

Ghi chú

Một số cách hiểu khác đối với từ design:

- dành cho (designed): This dictionary is designed for advanced learners of English.

(Quyển từ điển này dành cho những người học tiếng Anh nâng cao.)

- thiết kế (design): In 1960, Pierre Cardin became the first couturier to design men's clothes.

(Năm 1960, Pierre Cardin trở thành nhà thiết kế đầu tiên thiết kế quần áo nam.)