VIETNAMESE

chủ tọa phiên tòa

ENGLISH

presiding judge

  
NOUN

/prɪˈzaɪdɪŋ ʤʌʤ/

Chủ tọa phiên tòa là thẩm phán trong Hội đồng xét xử điều khiển và giữ kỉ luật phiên toà.

Ví dụ

1.

Chủ tọa phiên tòa thông báo rằng tòa sẽ tuyên án vào ngày 5/6.

The presiding judge announced that the court will give its verdict on 5 June.

2.

Chủ tọa M. Yvette Miller là chủ tọa phiên tòa người Mỹ gốc Phi đầu tiên tại tòa án bang Georgia.

Presiding Judge M. Yvette Miller was the first African-American presiding judge in a Georgia state court.

Ghi chú

Các động từ có thể đi chung với cụm từ này mà các bạn có thể học là:

ruled that + S + V: đưa ra phán quyết rằng ...

Ví dụ: The presiding judge ruled that Mr Khan had not been given an adequate opportunity to respond to the allegations against him. (Chủ tọa phiên tòa đã phán quyết rằng ông Khan đã không được tạo cơ hội thích hợp để đáp lại các cáo buộc chống lại ông.)

sentence somebody to something for something: kết án ai hình phạt gì vì tội gì

Ví dụ: The presiding judge has sentenced him to nine years in jail for tax evasion. (Chủ tọa phiên tòa đã kết án anh ta 9 năm tù vì trốn thuế.)

accept/admit/agree/ something/to do something: đồng ý cái gì/làm gì

Ví dụ: The presiding judge accepts to use the picture as evidence. (Chủ tọa phiên tòa đồng ý sử dụng bức hình làm bằng chứng.)

reject/refuse something/to do something: từ chối cái gì/làm gì

Ví dụ: The presiding judge refuses to use the picture as evidence. (Chủ tọa phiên tòa từ chối sử dụng bức hình làm bằng chứng.)