VIETNAMESE
tất cả mọi người
ENGLISH
everyone
/ˈɛvriˌwʌn/
everybody
Tất cả mọi người là bao gồm hết những người, không chừa một ai.
Ví dụ
1.
Tất cả mọi người cần được thư giãn.
Everyone needs time to unwind.
2.
Dường như anh ấy biết tất cả mọi người trong ngành này.
He seems to know everyone in the business.
Ghi chú
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với everyone:
- mọi người (everybody): Everybody agrees with his views.
(Mọi người đều đồng tình với những quan điểm của anh ta.)
- mọi người (every person): Every person stood to applaud his unforgettable act of courage.
(Mọi người đứng vỗ tay tán thưởng hành động dũng cảm khó quên của anh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết