VIETNAMESE
tăng chậm
ENGLISH
increase slowly
/ˈɪnˌkris ˈsloʊli/
Tăng chậm là trở nên lớn hơn về kích thước, số lượng, cường độ hoặc mức độ một cách từ từ, chậm rãi.
Ví dụ
1.
Báo cáo cho thấy tỉ lệ lạm phát ở quốc gia này đang tăng chậm.
The report shows that the inflation rate in this country is increasing slowly.
2.
Trong năm 2021, tỉ lệ sinh sản ở Trung Quốc đã tăng chậm.
In 2021, the fertility rate in China has increased slowly.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với increase:
- phát triển (develop): A blossom develops from a bud.
(Bông hoa phát triển từ nụ hoa.)
- phát triển (evolve): The company has evolved into a major chemical manufacturer.
(Công ty đã phát triển thành một nhà sản xuất hoá chất lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết