VIETNAMESE
bảo hiểm nhân thọ
ENGLISH
life insurance
/laɪf ɪnˈʃʊrəns/
life assurance, personal insurance
Bảo hiểm nhân thọ là sản phẩm của các công ty bảo hiểm với các điều khoản, quyền lợi rõ ràng nhằm bảo vệ tài chính, sức khỏe và tinh thần người mua bảo hiểm trước những rủi ro tính mạng bất ngờ.
Ví dụ
1.
Bảo hiểm nhân thọ là một hợp đồng ràng buộc về mặt pháp lý nhằm chi trả quyền lợi tử vong cho chủ hợp đồng khi người được bảo hiểm qua đời.
Life insurance is a legally binding contract that pays a death benefit to the policy owner when the insured dies.
2.
Chính phủ lên kế hoạch mở rộng phạm vi sở hữu bảo hiểm nhân thọ cơ bản trên phạm vi toàn đất nước.
The government plans to extend basic life insurance coverage throughout their country.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Insure (verb) - Bảo hiểm: hành động cung cấp hoặc mua bảo hiểm.
Ví dụ: Chúng ta nên bảo hiểm căn nhà trước mùa mưa bão. (We should insure the house before the rainy season.)
Insurer (noun) - Người bảo hiểm, công ty bảo hiểm: là cá nhân hoặc tổ chức cung cấp bảo hiểm.
Ví dụ: Công ty bảo hiểm của chúng tôi có uy tín cao. (Our insurer is highly reputable.)
Insured (noun) - Người được bảo hiểm: là người hoặc tổ chức được bảo vệ bởi hợp đồng bảo hiểm.
Ví dụ: Người được bảo hiểm sẽ nhận được tiền bồi thường nếu có thiệt hại xảy ra. (The insured will receive compensation if any damage occurs.)
Insurable (adjective) - Có thể bảo hiểm: chỉ tính chất của người, sự vật, hoặc hoạt động nào đó có thể được bảo hiểm.
Ví dụ: Tất cả các nhà máy trong khu công nghiệp này đều là tài sản có thể bảo hiểm. (All factories in this industrial zone are insurable assets.)
Uninsured (adjective) - Không có bảo hiểm: trái ngược với "insured", nó chỉ người hoặc tài sản không được bảo hiểm.
Ví dụ: Nếu bạn lái xe không có bảo hiểm, bạn có thể phải đối mặt với phạt nặng. (If you drive uninsured, you may face heavy fines.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết