VIETNAMESE
thật
ENGLISH
real
/riəl/
authentic, factual
Thật là hoàn toàn đúng với nội dung, bản chất hoặc tên gọi.
Ví dụ
1.
Lady Gaga tên thật là Stefani Germanotta.
Lady Gaga's real name is Stefani Germanotta.
2.
Phong thái vui vẻ của anh ấy che đi cảm xúc thật của anh ấy.
His cheerful manner belied his real feelings.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với real:
- chính hiệu/đích thực (genuine/authentic): He is a genuine tycoon, an authentic media mogul who dominates the newspapers and networks of his native land as completely as he does its political firmament.
(Anh ta là một nhà tài phiệt chính hiệu, một ông trùm truyền thông đích thực, người thống trị hoàn toàn các tờ báo và mạng lưới ở quê hương anh ta cũng như anh ta thể hiện bản lĩnh chính trị của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết