VIETNAMESE
sổ theo dõi
ENGLISH
logbook
/ˈlɔgˌbʊk/
Sổ theo dõi là hồ sơ về hiệu suất trong quá khứ thường được coi là một chỉ báo về khả năng hoạt động trong tương lai.
Ví dụ
1.
Mười sáu khiếu nại đã được ghi vào sổ theo dõi trong cùng ngày.
Sixteen complaints were recorded in the logbook on the same day.
2.
Ưu điểm của sổ theo dõi cũ cần được kết hợp với sức mạnh của máy tính.
The advantages of the old paper logbook should be combined with the power of a computer.
Ghi chú
Sổ theo dõi (logbook) là hồ sơ (record) về hiệu suất trong quá khứ (past performance) thường được coi là một chỉ báo (indicator) về khả năng hoạt động trong tương lai.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết