VIETNAMESE

thiết kế rập

ra rập

ENGLISH

drafting

  
NOUN

/ˈdræftɪŋ/

Thiết kế rập là một hoạt động tạo ra bản vẽ kỹ thuật ứng dụng trong may mặc.

Ví dụ

1.

Ban thiết kế rập đã làm việc suốt đêm với nỗ lực vô ích để hoàn thành đúng tiến độ.

The drafting department worked through the night in a vain attempt to finish on schedule.

2.

Từ chính bản vẽ thiết kế rập, thợ cắt và may các chi tiết thành một sản phẩm hoàn chỉnh.

From the drafting drawing itself, the craftsman cuts and sews the details into a finished product.

Ghi chú

Một số cách hiểu khác đối với từ design:

- dành cho (designed): This dictionary is designed for advanced learners of English.

(Quyển từ điển này dành cho những người học tiếng Anh nâng cao.)

- thiết kế (design): In 1960, Pierre Cardin became the first couturier to design men's clothes.

(Năm 1960, Pierre Cardin trở thành nhà thiết kế đầu tiên thiết kế quần áo nam.)