VIETNAMESE
thiết kế rập
ra rập
ENGLISH
drafting
/ˈdræftɪŋ/
Thiết kế rập là một hoạt động tạo ra bản vẽ kỹ thuật ứng dụng trong may mặc.
Ví dụ
1.
Ban thiết kế rập đã làm việc suốt đêm với nỗ lực vô ích để hoàn thành đúng tiến độ.
The drafting department worked through the night in a vain attempt to finish on schedule.
2.
Từ chính bản vẽ thiết kế rập, thợ cắt và may các chi tiết thành một sản phẩm hoàn chỉnh.
From the drafting drawing itself, the craftsman cuts and sews the details into a finished product.
Ghi chú
Một số thuật ngữ ngành may mặc:
- nhãn hiệu: badge
- hạt cườm: bead
- đai nẹp: band
- nếp nhăn: crease
- cổ tay áo: cuff
- thun: elastic
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết