VIETNAMESE

sơ yếu lý lịch

ENGLISH

resume

  
NOUN

/ˈrezəmeɪ/

Sơ yếu lý lịch là tờ khai tổng quan những thông tin liên quan đến ứng viên xin việc, bao gồm thông tin cá nhân và thông tin nhân thân (bố, mẹ, vợ, chồng, anh, chị em…) của ứng viên đó.

Ví dụ

1.

Sơ yếu lý lịch thường được dùng để hoàn thiện bộ hồ sơ xin việc hay làm các thủ tục hành chính liên quan.

Resumes are often used to complete a job application or do related administrative procedures.

2.

Thông tin cá nhân của ứng viên phải được bao gồm trong sơ yếu lý lịch.

Candidates' personal information must be included in the resume.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt CV resume nhé!

CV (hồ sơ ứng tuyển): là một tài liệu chi tiết về quá trình học vấn, kinh nghiệm làm việc, và kỹ năng của một người. Nó thường có chiều sâu và cung cấp thông tin chi tiết về mọi khía cạnh của sự nghiệp và học vấn.

Ví dụ: CV is a detailed written account of one's education and experience. (CV là một tài liệu văn bản chi tiết về trình độ học vấn và kinh nghiệm của một người.)

Resume (sơ yếu lý lịch trích ngang): là một tài liệu tóm tắt ngắn gọn về quá trình học vấn, kinh nghiệm làm việc, và kỹ năng của một người. Nó được thiết kế để nhanh chóng chú ý của nhà tuyển dụng và thường có chiều sâu ít hơn so với một CV.

Ví dụ: Candidates' personal information must be included in the resume. (Thông tin cá nhân của ứng viên phải được bao gồm trong sơ yếu lý lịch.)

Lưu ý: Tùy thuộc vào quy định vùng lãnh thổ và ngành nghề, các thuật ngữ này có thể được sử dụng một cách linh hoạt và có thể có những sự chồng chéo trong ý nghĩa. Tuy nhiên, nói chung, CV thường chi tiết hơn và dài hơn so với resume.