VIETNAMESE
chánh văn phòng
ENGLISH
chief of office
/ʧif ʌv ˈɔfəs/
chief of staff
Chánh văn phòng là người đứng đầu và chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối công việc hàng ngày của văn phòng cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội – nghề nghiệp.
Ví dụ
1.
Paredes trước đây từng là chánh văn phòng dưới quyền thống đốc của Dulce Maria Sauri.
Paredes previously worked as chief of office under the governorship of Dulce Maria Sauri.
2.
Ông là chánh văn phòng kiêm cố vấn pháp lý của Putin.
He was Mr Putin's chief of office and legal consigliere.
Ghi chú
Để nói về người lãnh đạo, ta có thể sử dụng cụm từ "in-chief", ví dụ:
- Commander-in-Chief: Tướng quân chính trong quân đội, người có quyền lãnh đạo tất cả các lực lượng quân sự của một quốc gia.
- Editor-in-Chief: Tổng biên tập, người đứng đầu một tờ báo, tạp chí hoặc trang web và chịu trách nhiệm chung về nội dung và chất lượng bài viết.
- Executive-in-Chief: Người đứng đầu ban điều hành, người có quyền quyết định và lãnh đạo toàn bộ hoạt động của một tổ chức.
- President-in-Chief: Tổng thống, người đứng đầu một quốc gia và có quyền lãnh đạo chính phủ và hệ thống chính trị của đất nước đó.
- Principal-in-Chief: Hiệu trưởng, người đứng đầu một trường học hoặc một hệ thống giáo dục.
- Judge-in-Chief: Chủ tòa, người đứng đầu một tòa án hoặc hệ thống tư pháp.
- Physician-in-Chief: Bác sĩ chủ khoa, người đứng đầu một khoa hoặc bộ môn y tế.
- Counselor-in-Chief: Cố vấn chính, người đứng đầu đội cố vấn hoặc người cung cấp lời khuyên chính thức cho một tổ chức hoặc chính trị gia.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết