VIETNAMESE
ban chấp hành công đoàn
ban chấp hành
ENGLISH
executive committee of the trade union
/ɪɡˈzɛkjətɪv kəˈmɪti ɒv ðə treɪd ˈjuːnjən/
Ban Chấp hành Công đoàn là đại diện của đoàn viên và người lao động tại các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp, là cơ quan đại diện bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động.
Ví dụ
1.
Ban Chấp hành Công đoàn là đại diện của đoàn viên và người lao động tại các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp, là cơ quan đại diện bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động.
The executive committee of the trade union is the representative of union members and employees at agencies, organizations and enterprises, and is the representative agency to protect the rights and interests of employees.
2.
Ban Chấp hành Công đoàn xem xét và ra quyết định kết nạp đoàn viên hoặc công nhận và trao thẻ hội viên.
The executive committee of the trade union shall examine and issue the decision on membership admission or recognition and hand over the membership card.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Commitment: Sự cam kết, hứa hẹn hoặc trách nhiệm trong một việc gì đó.
Ví dụ: "Cô ấy có cam kết mạnh mẽ với công việc của mình." (She has a strong commitment to her work.)
Commissary: Một cửa hàng cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ tại một địa điểm cụ thể như trường học hoặc doanh trại quân sự.
Ví dụ: "Anh ấy mua đồ dùng tại cửa hàng trong doanh trại." (He bought supplies at the commissary in the camp.)
Commission: Một nhóm hoặc cơ quan được ủy quyền thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc một khoản tiền phí trả cho người bán hàng.
Ví dụ: "Anh ấy đã nhận được một khoản hoa hồng từ việc bán hàng." (He received a commission from the sales.)
Commit: Thực hiện một hành động nào đó, đặc biệt là một hành động sai trái hoặc bất hợp pháp.
Ví dụ: "Anh ta bị bắt vì phạm tội trộm cắp." (He was arrested for committing theft.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết