VIETNAMESE
thu nhập ổn định
ENGLISH
stable income
/ˈsteɪbəl ˈɪnˌkʌm/
Thu nhập ổn định là có tiền lương, tiền công, tiền cho thuê tài sản, lợi nhuận kinh doanh đều đặn theo một chu kỳ nhất định.
Ví dụ
1.
Đặc điểm lớn nhất của đầu tư trái phiếu là thu nhập ổn định, hệ số an toàn cao hơn, đồng thời có tính thanh khoản cao.
The biggest characteristic of bonds investment is stable income, higher safety factor, and also strong liquidity.
2.
Mặc dù bạn trai của tôi kiếm được nhiều tiền hơn so với phần lớn các bạn cùng lứa với tư cách là một doanh nhân, nhưng bố mẹ anh ấy vẫn lo lắng về việc anh ấy không có thu nhập ổn định.
Even though my boyfriend makes way more money than the majority of his peers as an entrepreneur, his parents are still concerned about the fact that he doesn't have a stable income.
Ghi chú
Chúng ta cùng học về các nghĩa khác nhau của từ stable trong tiếng Anh nha!
- ổn định: The price of oil should remain stable for the rest of the year. (Giá dầu sẽ tiếp tục ổn định trong những tháng còn lại trong năm.)
- trầm ổn: Mentally, she is not very stable. (Về mặt tinh thần thì cô ấy không trầm ổn lắm đâu.)
- bền vững: This is a chemically stable compound. (Đây là một hợp chất bền vững về mặt hóa học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết