VIETNAMESE
thời gian thử việc
ENGLISH
probation period
/proʊˈbeɪʃən ˈpɪriəd/
Thời gian thử việc là thời điểm từ lúc bắt đầu đến lúc kết thúc thử việc.
Ví dụ
1.
Thời gian thử việc rất quan trọng vì chúng giúp nhà tuyển dụng chắc chắn rằng họ đã đưa ra quyết định tuyển dụng đúng đắn.
Probation periods are important as they help employers to be sure they’ve made the right recruiting decision.
2.
Thời gian thử việc làm giảm chi phí tiếp tục tuyển dụng một người không phù hợp với công việc và cho phép họ được thay thế nhanh chóng hơn.
Probation periods reduce the expense of continuing to employ someone who is unsuitable for the job and enables them to be replaced more swiftly.
Ghi chú
Cùng phân biệt duration và period nha!
- Duration dùng để chỉ độ dài thời gian mà việc gì đó diễn ra.
Ví dụ: The duration of the flight was 11 hours.
(Thời gian của chuyến bay là 11 tiếng.)
- Period dùng để chỉ một khoản thời gian nào đó và không chỉ độ dài của khoản thời gian đó.
Ví dụ: We had a period of difficulties.
(Chúng tôi đã có một khoản thời gian khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết