VIETNAMESE
bí thư đảng ủy
ENGLISH
party committee secretary
/ˈpɑrti kəˈmɪti ˈsɛkrəˌtɛri/
Party secretary
Bí thư Đảng ủy là người đứng đầu Đảng ủy chịu trách nhiệm cao nhất trước Ban Chấp hành, Ban Thường vụ và Thường trực Đảng ủy.
Ví dụ
1.
Bí thư đảng ủy là người đứng đầu tổ chức Đảng cộng sản ở tỉnh, thành phố, thôn, khu vực hành chính khác.
A Party Committee Secretary is the leader of the Communist Party organization in a province, city, village, or other administrative region.
2.
Anh ấy được Bộ Chính trị uỷ nhiệm làm Bí thư Đảng ủy khóa mới.
He has been appointed by the Politburo to be the new Party Committee Secretary.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt hai từ có nghĩa dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh như clerk và secretary nha!
- secretary (thư ký), thường ngồi bàn giấy: His secretary was instructed to cancel all his appointments tomorrow. (Anh ta đã chỉ định thư ký hủy bỏ tất cả các cuộc họp vào ngày mai.)
- clerk (nhân viên): He let off steam by yelling at a clerk. (Anh ta xả hơi bằng cách hét vào mặt một nhân viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết