VIETNAMESE
thẻ tích điểm
thẻ thành viên, thẻ tích điểm khách hàng thân thiết
ENGLISH
loyalty card
/ˈlɔɪəlti kɑrd/
Thẻ tích điểm là loại thẻ quy đổi sau mỗi lần khách đến mua hàng thành đơn vị điểm của từng cửa hàng.
Ví dụ
1.
Thẻ tích điểm siêu thị ghi lại thói quen mua sắm của mọi khách hàng.
Supermarket loyalty cards record the shopping habits of every customer.
2.
Một phòng đôi có giá 79,99 € mỗi đêm, nhưng sẽ ít hơn nếu bạn có thẻ tích điểm.
A double room costs €79.99 per night, but less if you have a loyalty card.
Ghi chú
Một số thành ngữ với từ card:
- có tất cả lợi thế (hold all the cards): He held all the cards and made all the decisions.
(Anh ta có tất cả lợi thế và đưa ra tất cả quyết định.)
- lật bài ngửa (lay/put one's cards on the table): I would have a confrontation with him and put my cards on the table.
(Tôi sẽ có một cuộc chất vấn với anh ta và lật bài ngửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết