VIETNAMESE

thách thức

thử thách

ENGLISH

challenge

  
NOUN

/ˈʧælənʤ/

issue, problem

Thách thức là những yếu tố gây ra các tác động tiêu cực cho sự nghiệp, mức độ ảnh hưởng của chúng còn tùy thuộc vào những hành động ứng biến.

Ví dụ

1.

Các sườn núi là một thách thức đối với những nhà leo núi dày dặn kinh nghiệm.

The ridge is a challenge for experienced climbers.

2.

Chứng khó đọc là thách thức lớn nhất mà nhà văn gặp phải khi còn bé.

Dyslexia was the biggest challenge the writer had when she was a kid.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với challenge:

- vấn đề (issue/problem): Workers have already been forced to look for other jobs due to financial and family issues/problems.

(Người lao động đã buộc phải tìm kiếm công việc khác do các vấn đề tài chính và gia đình.)