VIETNAMESE

bộ ngoại giao

ENGLISH

Ministry of Foreign Affairs

  
NOUN

/ˈmɪnəstri ʌv ˈfɔrən əˈfɛrz/

Bộ ngoại giao là một bộ trong chính phủ. Bộ này đảm nhiệm công việc đối ngoại của chính phủ. Tuy vậy hoạt động của Bộ ngoại giao trên thế giới hiện nay thường kèm theo việc phát triển ngoại thương, xúc tiến thương mại.

Ví dụ

1.

Bộ Ngoại giao của Na Uy cung cấp 25 triệu đô để cứu trợ cho Pakistan.

Norway's Ministry of Foreign Affairs provides US$2.5 million in relief aid to Pakistan.

2.

Một phát ngôn viên của Bộ Ngoại giao Campuchia cho biết chính phủ đã yêu cầu sự hợp tác của Trung Quốc.

A spokesman for Cambodia's Ministry of Foreign Affairs says the government has asked for China's cooperation.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của ministry nhé!

  • Bộ: Được dùng để chỉ một cơ quan chính phủ ở cấp quốc gia, chịu trách nhiệm về một lĩnh vực nhất định.

Ví dụ: Anh ấy làm việc tại Bộ Giáo dục. (He works at the Ministry of Education.)

  • Ngành, lĩnh vực (trong ngữ cảnh tôn giáo): Chỉ hoạt động hoặc sứ mệnh của các tổ chức tôn giáo, như hoạt động truyền giáo hoặc phục vụ cộng đồng.

Ví dụ: Ông ấy dành nhiều năm cho công tác truyền giáo. (He devoted many years to his ministry.)