VIETNAMESE

bộ ngoại giao và thương mại hàn quốc

ENGLISH

South Korea's Ministry of Foreign Affairs and Trade

  
NOUN

/saʊθ kɔˈriəz ˈmɪnəstri ʌv ˈfɔrən əˈfɛrz ænd treɪd/

Bộ ngoại giao và thương mại Hàn Quốc là một bộ của chính phủ Hàn Quốc. Bộ này đảm bảo toàn bộ công việc đối ngoại của chính phủ cũng như các vấn đề liên quan đến những người có quốc tịch Hàn Quốc đang sinh sống ở các nước khác.

Ví dụ

1.

Thống kê từ Bộ Ngoại giao và Thương Mại Hàn Quốc cho thấy dân số của họ đã tăng gần 50 lần trong vòng hơn một thập kỷ.

Statistics from South Korea's Ministry of Foreign Affairs and Trade show that their population has grown by nearly fifty times in little more than a decade.

2.

Park Jin là Bộ trưởng của Bộ Ngoại giao và Thương mại của Hàn Quốc.

Park Jin is the Minister of the South Korea's Ministry of Foreign Affairs and Trade.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến các Bộ ở Hàn Quốc:

- Ministry of Culture, Sports and Tourism (Bộ Văn hóa, Thể dục và Du lịch)

- Ministry of Education (Bộ Giáo dục)

- Ministry of Enviroment (Bộ Môi trường)

- Ministy of Agriculture, Food and Rural Affairs (Bộ Nông nghiệp, Thực phẩm và Nông thôn)

- Ministry of Employment and Labor (Bộ Việc làm và Lao động)