VIETNAMESE

sau đó

ENGLISH

after that

  
PHRASE

/ˈæftər ðæt/

then, afterwards, subsequent

Sau đó là từ được dùng để diễn tả khi có một sự việc diễn ra sau một sự việc khác.

Ví dụ

1.

Không lâu sau đó, anh ta kết hôn.

Not long after that, he got married.

2.

Tôi đi bộ đến công viên, và sau đó chúng tôi đi ăn kem.

I walked to the park, and after that we got some ice cream.

Ghi chú

Một số các cụm với từ after:

- truy lùng (after one's blood): The entire street-gang network of New York is after his blood.

(Toàn bộ mạng lưới băng đảng đường phố ở New York đều đang truy lùng của anh ta.)

- mãi mãi về sau (ever after): The couple lived happily ever after.

(Hai vợ chồng sống hạnh phúc mãi mãi về sau.)