VIETNAMESE

tăng trưởng

ENGLISH

growth

  
NOUN

/groʊθ/

Tăng trưởng là một thuật ngữ trong kinh tế được hiểu là sự gia tăng của sản lượng thực tế trong một thời kỳ nhất định.

Ví dụ

1.

Đất nước đang có tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm nhưng ổn định.

The country is experiencing slow but steady economic growth.

2.

Tăng trưởng kinh tế của vùng đã bị suy giảm nghiêm trọng.

There has been a sharp slowdown in economic growth of the area.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với grow:

- phát triển (develop): A blossom develops from a bud.

(Bông hoa phát triển từ nụ hoa.)

- phát triển (evolve): The company has evolved into a major chemical manufacturer.

(Công ty đã phát triển thành một nhà sản xuất hoá chất lớn.)