VIETNAMESE
phía sau
ENGLISH
behind
/bɪˈhaɪnd/
Phía sau là từ để chỉ những gì ở sau lưng của bạn. Nói chung những gì bạn không thể thấy được khi nhìn thẳng.
Ví dụ
1.
Mặt trời dần ló dạng phía sau đám mây.
The sun came out from behind a cloud.
2.
Các học sinh lớn hơn vào phòng trước và các học sinh nhỏ tuổi theo phía sau.
The older students entered the room first with the younger students following behind.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của behind nhé!
Behind bars: Bị bỏ tù hoặc bị giam giữ.
Ví dụ: Anh ta đang ở sau song sắt vì tội trộm cắp. (He is behind bars for theft.)
Behind closed doors: Trong bí mật, không cho công chúng biết.
Ví dụ: Họ đã quyết định đằng sau cánh cửa đóng kín. (They made the decision behind closed doors.)
Behind the scenes: Hoạt động hoặc quyết định diễn ra âm thầm, không công khai.
Ví dụ: Nhiều thỏa thuận đã được thực hiện phía sau hậu trường. (Many deals were made behind the scenes.)
Behind schedule: Chậm trễ so với lịch trình đã định.
Ví dụ: Dự án đang bị chậm so với lịch trình. (The project is behind schedule.)
Behind the times: Lạc hậu, không theo kịp thời đại.
Ví dụ: Ông ta lạc hậu vì không biết cách sử dụng máy tính. (He is behind the times because he doesn't know how to use a computer.)
Behind someone's back: Làm điều gì đó một cách bí mật hoặc không trung thực với người nào đó.
Ví dụ: Cô ấy nói xấu sau lưng tôi. (She talked bad about me behind my back.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết