VIETNAMESE
thông suốt
dễ hiểu
ENGLISH
clear
/klɪr/
comprehensible, unambiguous
Thông suốt là hiểu rõ từ đầu đến cuối.
Ví dụ
1.
Đừng vội vàng lên phương tiện truyền thông mà không có ý tưởng thông suốt về những gì bạn muốn đạt được.
Don't rush off to the media without a clear idea of what you want to accomplish.
2.
Danh sách kiểm tra này sẽ cung cấp cho sinh viên một ý tưởng thông suốt về những gì cần tìm khi chọn một khóa học viết sáng tạo.
This checklist would give the student a clear idea of what to look for when choosing a creative-writing course.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với clear:
- dễ hiểu (comprehensible/understandable): Her explanation of how the program works was concise and comprehensible/understandable.
(Lời giải thích của cô ấy về cách thức hoạt động của chương trình rất ngắn gọn và dễ hiểu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết