VIETNAMESE

tác hại

ENGLISH

harm

  
NOUN

/hɑrm/

disadvantage

Tác hại là thứ gây ra điều hại đáng kể đối với ai hay cái gì.

Ví dụ

1.

Tôi không cố ý gây ra tác hại gì với anh ấy.

I didn't mean to cause him any harm.

2.

Tôi đã từng gây ra tác hại gì cho bạn?

What harm have I ever done to you?

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với harm:

- tác hại (disadvantage): Criminal behaviour can be linked to economic disadvantage.

(Thái độ phạm tội có thể liên quan đến tác hại về kinh tế.)

- mặt trái (downside): He says being a rock star is a fun line of work when you're young, but admits fame can have its downsides.

(Anh ấy nói trở thành một ngôi sao nhạc rock là một công việc thú vị khi bạn còn trẻ, nhưng thừa nhận sự nổi tiếng có thể có mặt trái của nó.)