VIETNAMESE

số lần

ENGLISH

times

  
NOUN

/taɪmz/

Số lần là một trường hợp, một thời điểm xảy ra một sự kiện, một hiện tượng lặp đi lặp lại và thường dùng để tính, để đếm.

Ví dụ

1.

Số lần bạn đến Pháp là bao nhiêu?

How many times have you been to France?

2.

Số lần bạn thất bại không quan trọng. Điều quan trọng là số lần bạn đứng lên và thử lại.

It doesn't matter how many times you fail. What matters is how many times you stand up and try again.

Ghi chú

Một số cách nói số lần trong tiếng Anh!

- một lần: once/one time

- hai lần: twice/two times

- ba lần: thrice/three times

- bốn lần: four times