VIETNAMESE
thu nhập tính thuế
ENGLISH
assessable income
/əˈsɛsəbl ˈɪnˌkʌm/
taxable income
Thu nhập tính thuế là tổng thu nhập chịu thuế của cá nhân từ tiền lương, tiền công, thu nhập từ kinh doanh trừ đi các khoản đóng bảo hiểm xã hội, y tế, bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp bắt buộc và các khoản giảm trừ theo quy định.
Ví dụ
1.
Yếu tố thứ ba là định mức khấu hao áp dụng cho thu nhập tính thuế để xác định số tiền nhỏ nhất cần trả cho việc cấp dưỡng.
The third element is the deduction rate applied to the assessable income to determine the minimum amount of maintenance to be paid.
2.
Chi phí cho giáo dục nên được khấu trừ khỏi thu nhập tính thuế.
The cost of education should be deducted from the assessable income.
Ghi chú
Một số động từ thường dùng với income tax - to pay income tax (đóng thuế): Hilary puts a reminder to pay her income tax this weekend in her schedule. (Hilary ghi lời nhắc đóng thuế thu nhập vào cuối tuần này trong lịch của cô.) - to avoid/evade income tax (trốn thuế): Nowadays, even rich people avoid paying income taxes more than they absolutely have to. (Ngày nay, ngay cả những người giàu cũng tránh nộp thuế nhiều hơn mức tiền họ nhất định phải đóng.) - to put up/increase/raise income tax (tăng thuế) Many people express their hope that the government would stop raising income tax next year. (Nhiều người bày tỏ hy vọng rằng chính phủ sẽ ngừng tăng thuế thu nhập trong năm tới.) - to cut/reduce/lower income tax (giảm thuế): Due to the pandemic’s impact on everyone’s financial state, many people wish the government would lower their income tax. (Do tác động của đại dịch lên tình trạng tài chính của mọi người, nhiều người mong muốn chính phủ giảm thuế thu nhập của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết