VIETNAMESE

thống trị

thống lĩnh, cai trị

ENGLISH

rule

  
VERB

/rul/

govern, administer, dominate

Thống trị là nắm giữ chính quyền, cai quản mọi công việc của một nhà nước.

Ví dụ

1.

Khu vực ngày nay được thống trị bởi các chính trị gia được bầu chọn.

The region today is ruled by elected politicians.

2.

Cả cuộc đời cô dường như bị thống trị bởi nỗi sợ hãi và bất an.

Her whole life seemed to be ruled by fear and insecurities.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với rule:

- điều hành (govern): The Prime Minister is incompetent to govern the country.

(Thủ tướng không đủ năng lực điều hành đất nước.)

- thống lĩnh (dominate): He has authority, but he doesn't try to dominate.

(Anh ta có quyền lực nhưng anh ta không cố gắng thống trị.)