VIETNAMESE
sơn
ENGLISH
paint
/peɪnt/
Sơn là bất kỳ chất lỏng, có thể hóa lỏng, hoặc chất liệu rắn mastic nào, mà sau khi phủ một lớp mỏng lên một bề mặt, chuyển thành một màng cứng.
Ví dụ
1.
Sơn lót là lớp sơn có công thức riêng biệt, được tạo ra để hỗ trợ sơn phủ bề mặt.
Ground-coat paint is a specially formulated coating that is created to aid in coating the surface.
2.
Sơn dầu có lực kết dính mạnh mẽ với gỗ.
Oil paint has a strong adhesive force with wood.
Ghi chú
Một số các loại sơn:
- sơn chống gỉ: anticorrosive paint
- sơn phát quang: luminous paint
- sơn bột màu: solid paint
- sơn dầu: oil paint
- sơn ống: tube paint
- sơn cách âm: soundproof paint
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết