VIETNAMESE

bưu điện thành phố

bưu điện trung tâm Sài Gòn

ENGLISH

city post office

  
NOUN

/ˈsɪti poʊst ˈɔfəs/

Bưu điện thành phố là một cơ sở được ủy quyền bởi một hệ thống bưu chính cung cấp dịch vụ gửi, tiếp nhận, phân loại, xử lý, truyền tải hoặc cung cấp các thư từ và bưu phẩm. Bưu điện cũng cung cấp các dịch vụ có liên quan như hộp thư, bưu chính và chuyển phát hàng hóa. Ngoài ra, một số bưu cục cung cấp dịch vụ phi bưu chính như cấp hộ chiếu và các giấy tờ khác của chính phủ, thuê xe mua hàng, chuyển tiền, và các giao dịch và dịch vụ ngân hàng.

Ví dụ

1.

Bưu điện trung tâm Sài Gòn hay còn gọi là bưu điện thành phố Hồ Chí Minh là một trong những biểu tượng của thành phố Hồ Chí Minh đón hàng ngàn lượt khách mỗi ngày.

Saigon Central Post Office or Ho Chi Minh city Post Office is one of the symbols of Ho Chi Minh City welcoming thousands of visitors every day.

2.

Bưu điện thành phố Hồ Chí Minh, hay còn gọi là bưu điện trung tâm Sài Gòn là 1 bưu điện nằm ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh, gần Nhà thờ Đức Bà.

The Ho Chi Minh City Post Office, or the Saigon Central Post Office, is a post office in the downtown Ho Chi Minh City, near Saigon Notre-Dame Basilica, the city's cathedral.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của office nhé!

  • Back office

Định nghĩa: Phần của một công ty chịu trách nhiệm cho các hoạt động hỗ trợ không trực tiếp liên quan đến khách hàng, như xử lý dữ liệu hoặc quản lý hành chính.

Ví dụ: Công việc của cô ấy là nhập liệu ở bộ phận hậu cần. (Her job is data entry in the back office.)

  • Front office

Định nghĩa: Phần của một công ty giao tiếp trực tiếp với khách hàng, như bộ phận bán hàng hoặc dịch vụ khách hàng.

Ví dụ: Anh ấy làm việc ở bộ phận tiền sảnh, nơi tiếp xúc trực tiếp với khách hàng. (He works in the front office, where he directly interacts with customers.)

  • Home office

Định nghĩa: Một khu vực trong nhà được thiết lập để làm việc, thường được trang bị máy tính, bàn làm việc, và các thiết bị văn phòng cần thiết khác.

Ví dụ: Do dịch bệnh, cô ấy đã thiết lập một văn phòng tại nhà. (Due to the pandemic, she has set up a home office.)

  • Office politics

Định nghĩa: Các hoạt động trong một tổ chức mà các cá nhân sử dụng để có được lợi ích cá nhân hoặc ảnh hưởng lên người khác, thường không dựa trên năng lực hoặc công việc chính thức.

Ví dụ: Anh ấy cố gắng tránh xa chính trị văn phòng bởi vì nó quá phức tạp. (He tries to stay away from office politics because it's too complicated.)