VIETNAMESE

quá trình thi công

quy trình xây dựng

ENGLISH

construction process

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˈprɑˌsɛs/

Quá trình thi công là tập hợp các nhiệm vụ, các bước hoặc các hoạt động được thực hiện trong việc thi công, theo một thứ tự cụ thể và dẫn đến một kết quả cuối cùng.

Ví dụ

1.

Quá trình thi công là các bước chi tiết cần thiết để hoàn thành công trình xây dựng của bạn.

The construction process is the detailed steps required to complete your construction project.

2.

Lập kế hoạch và phát triển, đôi khi được gọi là hình thành dự án, là bước khởi đầu của quá trình thi công.

Planning and development, sometimes called project conception, is the very beginning of the construction process.

Ghi chú

Cùng phân biệt process progress nha!

- Process có nghĩa là một loạt các hành động hoặc các bước được thực hiện để đạt được một mục đích cụ thể.

Ví dụ: Helping the patients restore physiological functions is the first step in the treatment process.

(Giúp người bệnh phục hồi chức năng sinh lý là bước đầu tiên của quá trình điều trị.)

- Progress có nghĩa là mức độ tiến triển của công việc trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ: The project showed slow but steady progress.

(Dự án có tiến độ chậm nhưng chắc chắn.)