VIETNAMESE

sáo rỗng

vô nghĩa

ENGLISH

cliché

  
ADJ

/kliˈʃeɪ/

meaningless

Sáo rỗng là một ý tưởng, cụm từ hoặc biểu hiện, bởi vì nó đã được sử dụng rộng rãi hoặc lặp đi lặp lại, đã mất đi sức mạnh hoặc tính mới và đã trở thành một chủ đề hoặc phổ biến.

Ví dụ

1.

Đoạn văn là một mớ hỗn độn của những từ sáo rỗng.

The paragraph was a jumble of cliché words.

2.

Những lời nói của anh ấy thật sáo rỗng và chẳng giải quyết được vấn đề gì.

His words were cliché and solved nothing.

Ghi chú

Một số từ gần nghĩa với cliché:

- nực cười (ridiculous): It's ridiculous that such a beautiful landmark should be closed off for so long.

(Thật nực cười khi một thắng cảnh đẹp như vậy lại bị đóng cửa lâu như vậy.)

- vô lý (absurd): It is absurd to blame current difficulties on any state's governor, Republican or Democrat.

(Thật vô lý khi đổ lỗi cho những khó khăn hiện tại cho bất kỳ thống đốc bang nào, đảng viên Cộng hòa hay đảng Dân chủ.)