VIETNAMESE
cục xuất nhập khẩu
ENGLISH
Agency of Foreign Trade
/ˈeɪʤənsi ʌv ˈfɔrən treɪd/
Cục Xuất nhập khẩu là tổ chức thuộc Bộ Công Thương, thực hiện chức năng tham mưu, giúp Bộ trưởng Bộ Công Thương quản lý nhà nước và tổ chức thực thi pháp luật trong lĩnh vực hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa, xuất xứ hàng hoá, mua bán hàng hóa quốc tế, đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài, thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương.
Ví dụ
1.
Cục Xuất nhập khẩu có nhiệm vụ Trình Bộ trưởng phê duyệt, ban hành các chính sách xuất khẩu, nhập khẩu.
The Agency of Foreign Trade is responsible for submitting to the Minister for approval and promulgation policies on export and import.
2.
Cục Xuất nhập khẩu quản lý xuất khẩu, nhập khẩu; xuất xứ hàng hóa; hoạt động kinh doanh của các cửa hàng miễn thuế theo quy định của pháp luật.
The Agency of Foreign Trade manages import and export; origin of goods; business activities of duty-free shops as prescribed by law.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với business nhé!
Thương mại (Commerce): Định nghĩa: Thương mại liên quan đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các đối tác thương mại. Ví dụ: Cuộc triển lãm thương mại quốc tế là cơ hội tốt để các doanh nghiệp quảng bá sản phẩm của họ. (International trade fairs are a great opportunity for businesses to promote their products.)
Ngành công (Industry): Định nghĩa: Ngành công là một lĩnh vực hoạt động kinh doanh chung, thường liên quan đến sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ cụ thể. Ví dụ: Ngành công nghiệp ô tô đang phát triển mạnh mẽ ở các quốc gia phát triển. (The automotive industry is growing rapidly in developed countries.)
Thị trường (Market): Định nghĩa: Thị trường là nơi mà hàng hóa và dịch vụ được mua bán, thường thông qua quá trình gặp gỡ giữa người mua và người bán. Ví dụ: Thị trường nông sản đang trở nên cạnh tranh hơn với sự gia tăng của nhiều doanh nghiệp mới. (The agricultural market is becoming more competitive with the rise of many new businesses.)
Sự nghiệp (Career): Định nghĩa: Sự nghiệp là hành trình phát triển nghề nghiệp của một người qua thời gian. Ví dụ: Anh ấy đã có một sự nghiệp ấn tượng trong lĩnh vực quảng cáo và tiếp thị. (He has had an impressive career in the field of advertising and marketing.)
Thương hiệu (Brand): Định nghĩa: Thương hiệu là một biểu tượng, tên gọi hoặc hình ảnh đặc biệt được liên kết với một sản phẩm hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: Coca-Cola là một thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới. (Coca-Cola is a famous brand worldwide.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết