VIETNAMESE
sự khác biệt
ENGLISH
difference
/ˈdɪfərəns/
Sự khác biệt là sự chênh lệch, không giống nhau.
Ví dụ
1.
Sự khác biệt về cấu trúc giữa các loại thuốc khác nhau là nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt về các tác dụng phụ tiềm ẩn.
Structural differences between the various drugs account for the differences in the potential side effects.
2.
Không có sự khác biệt nào giữa 2 căn nhà. Chúng trông giống nhau hoàn toàn.
There's no difference between the two houses. They look exactly the same.
Ghi chú
“disparity” và “difference” có khác nhau không?
- disparity: sự chênh lệch, chỉ một khoảng khác biệt lớn.
- difference: sự khác biệt, chỉ một điểm hoặc cách thức mà mọi người hoặc mọi thứ không giống nhau.
Ví dụ: There are economic disparities between different regions of the country, showing in the different income among citizens in several states. (Có sự chênh lệch kinh tế giữa các vùng khác nhau của đất nước, thể hiện ở mức thu nhập khác nhau giữa các công dân ở một số bang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết