VIETNAMESE
chủ tịch phường
ENGLISH
Chairman/Chairwoman of [ward name] ward People's Committee
/ˈʧɛrmən/ˈʧɛrˌwʊmən ʌv wɔrd ˈpipəlz kəˈmɪti/
Chủ tịch phường là người đứng đầu, có trách nhiệm lãnh đạo, quản lý, điều hành công việc của Ủy ban làm việc theo quy chế làm việc của Ủy ban nhân dân phường, bảo đảm nguyên tắc tập trung dân chủ và tuân theo các quy định của pháp luật.
Ví dụ
1.
Ông được bầu giữ chức vụ chủ tịch phường Tràng Tiền.
He was elected as the Chairman of Trang Tien ward People's Committee.
2.
Ông Trần Viết Trường, chủ tịch phường phát biểu chỉ đạo tại buổi làm việc.
Mr. Tran Viet Truong, Chairman of the ward People's Committee delivered a speech at the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Commitment: Sự cam kết, hứa hẹn hoặc trách nhiệm trong một việc gì đó.
Ví dụ: "Cô ấy có cam kết mạnh mẽ với công việc của mình." (She has a strong commitment to her work.)
Commissary: Một cửa hàng cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ tại một địa điểm cụ thể như trường học hoặc doanh trại quân sự.
Ví dụ: "Anh ấy mua đồ dùng tại cửa hàng trong doanh trại." (He bought supplies at the commissary in the camp.)
Commission: Một nhóm hoặc cơ quan được ủy quyền thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc một khoản tiền phí trả cho người bán hàng.
Ví dụ: "Anh ấy đã nhận được một khoản hoa hồng từ việc bán hàng." (He received a commission from the sales.)
Commit: Thực hiện một hành động nào đó, đặc biệt là một hành động sai trái hoặc bất hợp pháp.
Ví dụ: "Anh ta bị bắt vì phạm tội trộm cắp." (He was arrested for committing theft.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết