VIETNAMESE
cựu tổng thống
nguyên chủ tịch nước
ENGLISH
former president
/ˈfɔrmər ˈprɛzəˌdɛnt/
ex-president
Cựu tổng thống là người từng là nguyên thủ quốc gia, là cá nhân lãnh đạo cao nhất trong một quốc gia, nay không còn giữ vị trí này nữa.
Ví dụ
1.
Cựu Tổng thống, mặc dù rút ngắn quyền hạn chính thức của mình, nhưng vẫn có rất nhiều ảnh hưởng.
The former president, although shorn of his official powers, still has a lot of influence.
2.
Vẫn có rất nhiều sự ủng hộ của người dân dành cho cựu tổng thống.
There is still a lot popular support for the former president.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến chính trị:
- đảng phái chính trị: political party
- chính phủ: government
- chính quyền/hành chính: administration
- chính trị gia: politician
- thủ tướng: priminister
- chế độ, chính thể: regime
- nước Cộng hòa, nền cộng hòa: Republic
- nền dân chủ, chế độ dân chủ: Democracy
- xã hội chủ nghĩa: Socialist
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết