VIETNAMESE
cựu tổng thống
nguyên chủ tịch nước
ENGLISH
former president
/ˈfɔrmər ˈprɛzəˌdɛnt/
ex-president
Cựu tổng thống là người từng là nguyên thủ quốc gia, là cá nhân lãnh đạo cao nhất trong một quốc gia, nay không còn giữ vị trí này nữa.
Ví dụ
1.
Cựu Tổng thống, mặc dù rút ngắn quyền hạn chính thức của mình, nhưng vẫn có rất nhiều ảnh hưởng.
The former president, although shorn of his official powers, still has a lot of influence.
2.
Vẫn có rất nhiều sự ủng hộ của người dân dành cho cựu tổng thống.
There is still a lot popular support for the former president.
Ghi chú
Cùng phân biệt late (cố) và former (cựu) nhé!
- Late (cố) thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật đã mất đi.
Ví dụ: She is the late Queen of England. (Bà là cố Nữ hoàng của nước Anh.) Có nghĩa là nữ hoàng đã qua đời.
- Former (cựu) thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật đã từng làm một việc gì đó hoặc ở một vị trí nào đó trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn đó nữa.
Ví dụ: He is the former CEO of the company. (Ông là cựu Giám đốc điều hành của công ty.) Có nghĩa là ông từng là giám đốc điều hành của công ty đó, nhưng không còn làm vị trí đó nữa.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết