VIETNAMESE

phòng thu mua

bộ phận thu mua

ENGLISH

procurement department

  
NOUN

/proʊˈkjʊrmənt dɪˈpɑrtmənt/

purchasing department

Phòng thu mua là chịu trách nhiệm mua sắm các loại hàng hóa, sản phẩm, nguyên vật liệu và thiết bị, công cụ phục vụ cho việc sản xuất và bán hàng diễn ra suôn sẻ.

Ví dụ

1.

Phòng thu mua thiết lập các chính sách và thủ tục mua hàng của công ty.

A procurement department establishes the company's purchasing policies and procedures.

2.

Chức năng chính của phòng thu mua là tập trung vào các hoạt động mua hàng được thực hiện cho công ty.

The main procurement department function is to focus on the purchases done for the company.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Mua (Purchase):

Mua là hành động mua sắm một sản phẩm hoặc dịch vụ bằng việc trao đổi tiền hoặc một phương tiện thanh toán khác. Example: Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới ở cửa hàng điện tử. (I purchased a new phone at the electronics store.)

Sắm (Shop):

Sắm có thể ám chỉ việc mua sắm một hoặc nhiều sản phẩm trong một khoảng thời gian, thường là vui vẻ hoặc không nhất thiết phải mua. Example: Chúng tôi thường đi sắm vào cuối tuần để mua đồ cần thiết cho gia đình. (We usually shop on weekends to buy essentials for the family.)

Tiêu dùng (Consume):

Tiêu dùng thường ám chỉ việc sử dụng một sản phẩm sau khi đã mua nó. Example: Họ tiêu dùng nhiều nước đóng chai hơn so với nước từ vòi sen. (They consume more bottled water than water from the tap.)

Mua vào (Acquire):

Mua vào thường ám chỉ việc có được hoặc thu nhập một cái gì đó, không nhất thiết phải liên quan đến việc trả tiền. Example: Công ty của tôi vừa mua vào một công ty khác để mở rộng quy mô kinh doanh. (My company just acquired another company to expand its business scale.)

Sở hữu (Own):

Sở hữu liên quan đến việc có quyền kiểm soát hoặc sử dụng một cái gì đó. Example: Anh ấy sở hữu một căn nhà ở trung tâm thành phố. (He owns a house in the city center.)