VIETNAMESE
bộ phận thẩm định
phòng thẩm định, ban thiết kế
ENGLISH
appraisal department
/əˈpreɪzəl dɪˈpɑrtmənt/
Bộ phận thẩm định là một đơn vị thuộc một tổ chức có nhiệm vụ xem xét và đưa ra những đánh giá và quyết định mang tính pháp lý và chính những văn bản của một vấn đề nhất định.
Ví dụ
1.
Bộ phận thẩm định chịu trách nhiệm định giá tất cả các tài sản thực và tài sản cá nhân.
Appraisal department is responsible for the valuation of all real and personal property accounts.
2.
Một thẩm định viên, người làm việc trong bộ phận thẩm định, chịu trách nhiệm xác định giá trị hiện tại của bất động sản cho người mua tiềm năng.
An appraiser, who works in an appraisal department, is responsible for determining the current value of a property for the potential buyer.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt "appraise", "evaluate" và "survey" nhé:
- Appraise (đánh giá giá trị): xác định giá trị hoặc chất lượng của một đối tượng, thường liên quan đến giá cả.
Ví dụ: The art dealer will appraise the value of the antique painting before auction. (Nhà buôn nghệ thuật sẽ đánh giá giá trị của bức tranh cổ trước khi đấu giá.)
- Evaluate (đánh giá, định giá): đánh giá và xác định chất lượng, hiệu suất hoặc giá trị của một đối tượng.
Ví dụ: Teachers use various methods to evaluate students' understanding of the subject matter. (Giáo viên sử dụng nhiều phương pháp để đánh giá mức độ hiểu bài của học sinh.)
- Survey (khảo sát, điều tra): thu thập dữ liệu thông qua việc hỏi ý kiến, quan sát, hoặc nghiên cứu để có cái nhìn tổng quan về một vấn đề.
Ví dụ: The company conducted a survey to gather feedback from customers about their products. (Công ty tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi từ khách hàng về sản phẩm của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết