VIETNAMESE

thừa

dư thừa, thừa thãi

ENGLISH

excess

  
NOUN
  
ADJ

/ˈɛkˌsɛs/

surplus, redundant, excessive

Thừa là có một số lượng lớn hơn mức cần thiết, được phép hoặc mong muốn.

Ví dụ

1.

Tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ, nhưng tôi thực sự mệt mỏi vào sáng nay, và tôi có một lượng đồ ăn vặt dư thừa ở nhà mà tôi cần phải dọn đi.

I had a good time, but I'm really tired this morning, and I have an excess amount of junk food left at my house that I need to get rid of.

2.

Dùng dao sắc cắt bỏ phần bánh thừa.

Trim off the excess pastry using a sharp knife.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với excess:

- quá mức (excessive): The government says that local authority spending is excessive.

(Chính phủ nói rằng chi tiêu của chính quyền địa phương là quá mức.)

- thừa thãi (redundant): The illustration has too much redundant detail.

(Bức vẽ có quá nhiều chi tiết thừa thãi.)