VIETNAMESE
tổng cục môi trường
ENGLISH
Vietnam Environment Administration
/viˌɛtˈnɑm ɪnˈvaɪrənmənt ædˌmɪnɪˈstreɪʃən/
Tổng cục Môi trường là tổ chức trực thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường, thực hiện chức năng tham mưu, giúp Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quản lý nhà nước và tổ chức thực thi pháp luật về bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học trong phạm vi cả nước; quản lý và tổ chức thực hiện các hoạt động dịch vụ công thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Tổng cục theo quy định của pháp luật.
Ví dụ
1.
Tổng cục Môi trường tiếp nhận và trả lời phản ánh, kiến nghị chính sách, pháp luật về bảo vệ môi trường.
The Vietnam Environment Administration receives and responds to reports and recommendations on policies and laws on environmental protection.
2.
Ngày 14/1, tại Hà Nội, Tổng cục Môi trường đã tổ chức Hội nghị tổng kết công tác năm 2021 và triển khai nhiệm vụ năm 2022.
On January 14, in Hanoi, the Vietnam Environment Administration held a conference to review the work in 2021 and deploy the tasks for 2022.
Ghi chú
Cùng phân biệt environment và ambience:
- Environment là thế giới tự nhiên, nói chung hoặc trong một khu vực địa lý cụ thể, đặc biệt là khi bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.
Ví dụ: Education and the environment are the key areas of interest for the bank, worldwide.
(Giáo dục và môi trường là những lĩnh vực quan tâm chính của ngân hàng trên toàn thế giới.)
- Ambience/atmosphere là cảm giác mà môi trường đem lại.
Ví dụ: It was a truly superb experience, the ambience was incredible.
(Đó là một trải nghiệm thực sự tuyệt vời, bầu không khí thật đáng kinh ngạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết