VIETNAMESE
phòng ban
bộ phận
ENGLISH
department
/dɪˈpɑrtmənt/
Phòng ban là các tổ chức trong đó có nhiều cán bộ và nhân viên cùng làm việc với nhau.
Ví dụ
1.
Công việc của phòng ban dự án là tổ chức và quản lý việc thực hiện các dự án.
The job of the project department is to organize and manage the implementation of projects.
2.
Vai trò của phòng ban kế hoạch tổng hợp là gì?
What is the role of the general planning department?
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!
Not my department
Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.
Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)
Department store
Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.
Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết