VIETNAMESE

nhà chức trách

ENGLISH

authority

  
NOUN

/əˈθɔrəti/

Nhà chức trách là người đại diện quyền lực nhà nước có nhiệm vụ giải quyết các vấn đề đặt ra trong quản lí nhà nước đối với các mặt hoạt động của đời sống xã hội.

Ví dụ

1.

Theo thông lệ ở Myanmar, các nhà chức trách nước này sẽ thả tù nhân vào khoảng thời gian đón năm mới.

It is customary in Myanmar for authorities to free prisoners around the time of the traditional New Year.

2.

Theo các nhà chức trách, vụ tai nạn máy bay đã khiến một nhà ga ở sân bay Addison bốc cháy, cách thị trấn Dallas khoảng 25 km về phía Bắc.

According to authorities, the plane crash set a hangar on fire at Addison Airport, about 25 km north of downtown Dallas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt authority dominance nha!

- Authority (uy quyền, thẩm quyền): thường được dùng để chỉ quyền lực được trao cho một người hoặc một nhóm người bởi một cơ quan có thẩm quyền. Authority thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về quyền lực chính trị, quyền lực pháp lý, hoặc quyền lực đạo đức.

Ví dụ: The president has the authority to veto laws. (Tổng thống có thẩm quyền phủ quyết luật.)

- Dominance (sự thống trị): thường được dùng để chỉ quyền lực được nắm giữ bởi một người hoặc một nhóm người thông qua sức mạnh. Dominance thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về quyền lực trong xã hội, quyền lực trong một nhóm, hoặc quyền lực trong một mối quan hệ.

Ví dụ: The new chairman appears to be trying to assert his dominance with a set of personnel changes. (Chủ tịch mới dường như đang cố gắng khẳng định sự thống trị của mình bằng một loạt thay đổi về nhân sự.)