VIETNAMESE

thẻ cào

ENGLISH

scratch card

  
NOUN

/skræʧ kɑrd/

Thẻ cào là một chiếc thẻ được làm từ chất liệu giấy hoặc nhựa mỏng chứa một thông tin cần được bảo mật ở phía sau lớp phủ cào.

Ví dụ

1.

Vé số bằng thẻ cào được bán bởi 200 tổ chức từ thiện và mang lại thu nhập ước tính khoảng 40 triệu bảng một năm.

Scratch card lottery tickets are sold by 200 charities and bring in an estimated income of about £40 million a year.

2.

Tại quốc gia này, doanh thu xổ số giảm từ 5,2 tỷ bảng Anh trong năm 1995–96 xuống còn 4,7 tỷ bảng trong năm 1996–97, phần lớn là do sự suy giảm của trò chơi thẻ cào.

In this country, lottery sales dipped from £5.2 billion in 1995–96 to £4.7 billion in 1996–97, largely owing to the decline of games involving scratch cards.

Ghi chú

Một số thành ngữ với từ card:

- có tất cả lợi thế (hold all the cards): He held all the cards and made all the decisions.

(Anh ta có tất cả lợi thế và đưa ra tất cả quyết định.)

- lật bài ngửa (lay/put one's cards on the table): I would have a confrontation with him and put my cards on the table.

(Tôi sẽ có một cuộc chất vấn với anh ta và lật bài ngửa.)