VIETNAMESE

phiếu bảo hành

ENGLISH

warranty card

  
NOUN

/ˈwɔrənti kɑrd/

Phiếu bảo hành là tấm phiếu đi kèm cùng sản phẩm, có đầy đủ thông tin về khách hàng, sản phẩm được mua và logo thương hiệu được sản xuất từ những địa điểm in ấn chuyên nghiệp.

Ví dụ

1.

Người bán có cung cấp cho bạn phiếu bảo hành không?

Did the seller offer you a warranty card?

2.

Phiếu bảo hành là một sự thay thế hữu ích cho các hóa đơn giấy phải cất giữ một cách bất tiện.

Warranty cards are a useful alternative to paper bills that have to be stored inconveniently.

Ghi chú

Cùng phân biệt guarantee, maintenance, insurance warranty nha!

- Bảo hiểm (insurance) bao gồm các sự kiện không mong muốn dẫn đến hư hỏng.

Ví dụ: The insurance company is responsible for this case.

(Công ty bảo hiểm phải chịu trách nhiệm về trường hợp này.)

- Bảo hành (warranty) là văn bản pháp lý bao gồm các sự kiện có thể dự kiến được, chẳng hạn như sự xuống cấp do tuổi tác của thiết bị và hỏng hóc cuối cùng của các thiết bị và hệ thống.

Ví dụ: The television comes with a full two-year warranty.

(TV được bảo hành trọn vẹn hai năm.)

- Bảo trì (maintenance) là quá trình duy trì hoặc bảo quản một cái gì đó.

Ví dụ: He took a course to learn about car maintenance.

(Anh ấy đã tham gia một khoá học về bảo trì xe hơi.)

- Bảo đảm (guarantee) là lời hứa bằng lời nói, không có tính ràng buộc cao.

Ví dụ: The guarantee could be worthless if the firm goes out of business.

(Sự đảm bảo có thể trở nên vô hiệu nếu công ty ngừng hoạt động kinh doanh.)