VIETNAMESE

quá trình

ENGLISH

process

  
NOUN

/ˈprɑˌsɛs/

Quá trình là tập hợp các nhiệm vụ, các bước hoặc các hoạt động theo một thứ tự cụ thể và dẫn đến một kết quả cuối cùng.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đang tu sửa lại ngôi nhà của mình. Toàn bộ quá trình này dự kiến sẽ mất một vài tháng.

We're remodeling our house. The whole process is expected to take a few months.

2.

Học ngoại ngữ có thể là một quá trình khó khăn.

Learning a foreign language can be a difficult process.

Ghi chú

Cùng phân biệt process progress nha!

- Process có nghĩa là một loạt các hành động hoặc các bước được thực hiện để đạt được một mục đích cụ thể.

Ví dụ: Helping the patients restore physiological functions is the first step in the treatment process.

(Giúp người bệnh phục hồi chức năng sinh lý là bước đầu tiên của quá trình điều trị.)

- Progress có nghĩa là mức độ tiến triển của công việc trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ: The project showed slow but steady progress.

(Dự án có tiến độ chậm nhưng chắc chắn.)