VIETNAMESE

quy cách

qui cách

ENGLISH

specification

  
NOUN

/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/

Quy cách là những tiêu chí, những vấn đề liên quan, những yêu cầu cụ thể về mặt kỹ thuật mà một hàng hoá, sản phẩm phải đạt.

Ví dụ

1.

Chỉ có kim cương mới có thể đáp ứng các quy cách mà khách hàng yêu cầu.

Only diamond could meet the specifications the customer requested.

2.

Quy cách đã được phác thảo cho chiếc máy bay quân sự mới.

A specification has been drawn up for the new military aircraft.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Specify (động từ) - Chỉ rõ, định rõ, đề cập cụ thể đến một chi tiết nào đó.

  • Ví dụ: Xin vui lòng chỉ rõ ngày bạn muốn đặt phòng. (Please specify the date you would like to book.)

Specific (tính từ) - Rõ ràng, cụ thể, không chung chung.

  • Ví dụ: Cô ấy có những yêu cầu rất cụ thể về căn hộ cần thuê. (She has very specific requirements for the apartment she wants to rent.)

Specificity (danh từ) - Đặc điểm cụ thể, tính chất đặc trưng chỉ rõ một đối tượng hoặc tình huống cụ thể.

  • Ví dụ: Các bài test này có độ chính xác cao do tính đặc thù của chúng. (These tests are highly accurate due to their specificity.)

Specification (danh từ) - Sự chỉ rõ, mô tả chi tiết hoặc đặc điểm kỹ thuật của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

  • Ví dụ: Thông số kỹ thuật của máy tính được ghi rất chi tiết trong sách hướng dẫn. (The computer's specifications are detailed extensively in the manual.)