VIETNAMESE
thanh toán điện tử
ENGLISH
electronic payment
/ɪˌlɛkˈtrɑnɪk ˈpeɪmənt/
e-payment
Thanh toán điện tử là hình thức thanh toán trực tuyến, tiến hành ngay trên mạng Internet chỉ với một vài thao tác cực đơn giản.
Ví dụ
1.
Thanh toán qua ví điện tử là một phương thức thanh toán điện tử.
Paying through an e-wallet is a mode of electronic payment.
2.
Trong đại dịch COVID-19, hầu hết mọi người đã chọn thanh toán điện tử để tránh tương tác.
During the COVID-19 pandemic, most people opted for electronic payment to avoid interaction.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với payment nhé!
Transaction: Giao dịch tài chính, thường bao gồm việc trao đổi tiền hoặc hàng hóa giữa hai bên.
Example: Giao dịch của tôi trên trang web mua sắm trực tuyến đã thành công. (My transaction on the online shopping website was successful.)
Remittance: Số tiền gửi đi, thường được gửi đến một địa điểm khác nhau hoặc một người nhận ở một nơi xa.
Example: Tôi đã nhận được khoản chuyển tiền từ nước ngoài. (I have received a remittance from overseas.)
Compensation: Sự bồi thường hoặc trả tiền cho sự mất mát, tổn thất hoặc công việc đã làm.
Example: Công ty đã đề xuất một mức bồi thường cho nhân viên bị thương trong tai nạn làm việc. (The company proposed a compensation package for the employee injured in the workplace accident.)
Settlement: Sự giải quyết một vấn đề hoặc một tình huống bằng cách trả tiền hoặc làm thay đổi các điều khoản hoặc điều kiện.
Example: Bên chồng đã đồng ý với điều khoản giải quyết trong vụ tranh chấp tài sản. (The husband's side agreed to the settlement terms in the property dispute.)
Disbursement: Sự chi trả hoặc phân phối tiền, thường được thực hiện theo một kế hoạch cụ thể hoặc quy trình.
Example: Công ty hàng tháng phải thực hiện việc chi trả cho các nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ. (The company has to perform monthly disbursements to suppliers of goods and services.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết